Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月子
[yuè·zi]
|
1. trong tháng; ở cữ (tháng đầu tiên sau khi sinh)。妇女生育后的第一个月。
坐月子
ở cữ
她还没出月子。
cô ấy sinh chưa đầy tháng.
2. ngày ở cữ; ngày sinh nở。分娩的时期。
她的月子是二月初。
ngày ở cữ của cô ấy vào đầu tháng hai.