Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月头儿
[yuètóur]
|
1. hết tháng (thường dùng trong trường hợp trả tiền theo tháng)。满一个月的时候(多用于财物按月的支付)。
到月头儿了,该交水电费了。
hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.
2. đầu tháng。月初。