Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月台票
[yuètáipiào]
|
vé đi tiễn; vé ke; vé vào sân ga。站台票。