Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月华
[yuèhuá]
|
1. ánh trăng; ánh sáng trăng。月光。
月华如水
ánh trăng vằng vặt
2. quầng trăng; vầng sáng quanh mặt trăng。月光通过云中的小水滴或冰粒时发生衍射,在月亮周围形成的彩色光环,内紫外红。