Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月利
[yuèlì]
|
lợi tức hàng tháng; tiền lãi hàng tháng。按月计算的利息。