Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月例
[yuèlì]
|
1. tiền tiêu hàng tháng。月钱。
月例银子
tiền tiêu hàng tháng; chi phí mỗi tháng
2. kinh nguyệt (uyển ngữ)。婉辞,指月经。