Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月份
[yuèfèn]
|
tháng。(月份儿)指某一个月。
七月份的产量比六月份提高百分之十五。
sản lượng của tháng bảy tăng hơn tháng sáu 15%.