Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月份牌
[yuèfènpái]
|
tấm lịch; tờ lịch (thời xưa, tranh vẽ nhiều màu sắc, nay chỉ lịch ngày)。(月份牌儿)旧式的彩画单张年历,现在也指日历。