Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
最惠国待遇
[zuìhuìguódàiyù]
|
ưu đãi tối huệ quốc。一国在贸易、航海等方面给予另一国的不低于任何第三国的优惠待遇。