Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
最为
[zuìwéi]
|
Từ loại: (副词)
nhất 。副词,用在双音节的形容词前,表示某种属性超过所有同类的人或事物。
最为重要
quan trọng nhất
最为可恶
ác nhất
用电话通知,最为省事。
thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.