Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更迭
[gēngdié]
|
thay đổi; đổi thay; luân phiên。轮流更换。
人事更迭
thay đổi nhân sự
朝代更迭
thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.