Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更衣
[gēngyī]
|
1. thay y phục; thay quần áo。换衣服。
2. đi nhà vệ sinh。婉辞,指上厕所。