Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更生
[gēngshēng]
|
1. sống lại; cánh sinh (ví với sự phục hưng)。重新得到生命,比喻复兴。
自力更生
tự lực cánh sinh
2. tái sinh; tái chế。再生3.。
更生布
vải tái chế