Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更次
[gēngcì]
|
canh; một canh。指夜间一更(约两小时)长的时间。
睡了约有一个更次。
ngủ khoảng một canh giờ.