Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更新
[gēngxīn]
|
1. đổi mới; canh tân; thay mới。旧的去了,新的来到;除去旧的,换成新的。
万象更新
vạn vật đổi mới
岁序更新
sang năm mới
更新设备
đổi mới thiết bị
更新武器
thay mới vũ khí
2. rừng tái sinh。森林经过采伐、火灾或破坏后重新长起来。