Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更张
[gēngzhāng]
|
sửa đổi; cải cách。调节琴弦,比喻变更或改革。