Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更定
[gēngdìng]
|
sửa đổi; thay đổi。改订。
更定法律
sửa đổi luật pháp
更定规章制度
sửa đổi chế độ quy tắc