Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更始
[gēngshǐ]
|
làm lại từ đầu; bắt đầu lại; bỏ cũ lập mới。除去旧的,建立新的;重新起头。
与民更始
làm lại từ đầu với dân.