Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更名
[gēngmíng]
|
thay tên; đổi tên。更换名字或名称。
更名改姓
thay tên đổi họ