Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更动
[gēngdòng]
|
thay đổi; biến đổi; sửa。改动;变更。
比赛日程有所更动。
chương trình thi đấu có thay đổi.
这部书再版时,作者在章节上做了一些更动。
khi quyển sách này tái bản, tác giả đã sửa lại một chút mục lục.