Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更加
[gèngjiā]
|
càng; thêm; hơn nữa。副词,表示程度上又深了一层或者数量上进一步增加或减少。
公家的书,应该更加爱护。
sách công càng cần phải giữ gìn tốt hơn.
天色渐亮,晨星更加稀少了。
trời sáng dần, sao càng thưa hơn.