Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更仆难数
[gēngpúnánshǔ]
|
không sao đếm xuể; không sao đếm hết。换了很多人来数,还是数不完,形容人或事物很多。