Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗香
[ànxiāng]
|
hoa mai (tên gọi khác của hoa mai)。梅花的代称。