Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗锁
[ànsuǒ]
|
khoá chìm; khoá dính vào máy, tường (chỉ có chìa khoá mới khoá được)。嵌在门、箱子、抽屉上,只有锁孔露在外面的一种锁,一般要用钥匙才能锁上。