Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗里
[ànlǐ]
|
1. ngầm; kín; bí mật; lén。暗中。
2. trong lòng; trong thâm tâm。在心里。