Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗语
[ànyǔ]
|
tiếng lóng; khẩu hiệu; khẩu lệnh; mật hiệu。彼此约定的秘密话。