Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗记儿
[ànjìr]
|
kí hiệu ngầm; dấu riêng bí mật。秘密的记号。