Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗花儿
[ànhuār]
|
hoa văn chìm。隐约的花纹,如瓷器上利用凹凸构成的花纹和纺织品上利用明暗构成的花纹。