Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗自
[ānzì]
|
thầm kín; trong thâm tâm; thầm; ngầm。私下里。