Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗线
[ànxiàn]
|
1. gút; đầu gút; đầu mối; manh mối (bị che giấu)。文学作品暗伏的线索,与直接表现出的“明线”相对。
2. nội tuyến; tay trong; nội ứng。安置在敌方营垒中了解敌情的内应,也称“内线”。