Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗算
[ànsuàn]
|
âm mưu; mưu đồ; lập kế; mưu toan。暗中图谋伤害或陷害。