Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗笑
[ànxiào]
|
1. cười thầm; mừng thầm; cười khúc khích; cười khẩy。暗中高兴。
2. ngầm chế giễu。暗中讥笑。