Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗礁
[ànjiāo]
|
1. đá ngầm。海洋、江河中不露出水面的礁石,是航行的障碍。
2. kỳ đà cản mũi (việc đang tiến hành trôi chảy bỗng gặp trở ngại)。比喻事情在进行中遇到的潜伏的障碍。