Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗码
[ànmǎ]
|
mã số lóng; mật mã hàng (mật mã ghi giá hàng của hiệu buôn thời xưa)。(暗码儿)旧时商店在商品标价上所用代替数字的符号。