Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗盘
[ànpán]
|
giá mặc cả ngầm (của con buôn thời xưa)。(暗盘儿)旧时商业用语,指买卖双方在市场外秘密议定的价格。