Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗潮
[àncháo]
|
sóng ngầm; dòng ngầm; hải lưu ngầm; khuynh hướng ngầm; trào lưu ngầm; hoạt động ngầm; lực lượng ngầm。比喻暗中发展,还没有表面化的事态(多指政治斗争、社会运动等)。