Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗滩
[àntān]
|
bãi đá ngầm; bãi cát ngầm。不露出水面的石滩或沙滩。