Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗淡
[àndàn]
|
ảm đạm; tối tăm; sạm; xỉn; xám xịt; mờ (ánh sáng, màu sắc)。(光、色)昏暗; 不光明;不鲜艳。
光线暗淡
ánh sáng ảm đạm
资本主义国家前景暗淡
tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản