Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗楼子
[ànlóu·zi]
|
gác xép。屋内顶部可以藏东西的部分,在天花板上开一方口,临时用梯子上下。