Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗暗
[ànàn]
|
thầm; ngầm; ngấm ngầm; lén lút。在暗中或私下里,不显露出来。
暗暗吃了一惊
thầm ngạc nhiên
他暗暗下定决心
anh ta thầm hạ quyết tâm