Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗探
[àntàn]
|
1. mật thám; chỉ điểm; trinh thám; thám tử。反动统治机关中从事秘密侦察的人。
2. ngầm nghe ngóng; ngầm thăm dò。暗中刺探。