Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗射
[ànshè]
|
ngầm chỉ; ám chỉ; nói bóng gió; nói cạnh khoé。影射。