Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗射地图
[ànshèdìtú]
|
bản đồ câm (để dạy học)。有符号标记,不注文字的地图,教学时用来使学生辨认或填充。