Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗害
[ànhài]
|
1. đâm sau lưng; vu khống; nói xấu。暗地里陷害他人。
2. ám hại; ám sát。暗中杀害或陷害。