Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗处
[ànchù]
|
1. nơi tăm tối; chốn âm u。黑暗或隐蔽的地方。
2. góc tối。昏暗的角落。
3. chỗ bí mật。不公开的场合。