Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗器
[ànqì]
|
ám khí。暗中投射使人来不及防备的兵器、如镖、袖箭等(多见于早期白话)。