Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗哨
[ànshào]
|
lính gác đứng ở vị trí kín đáo。设在暗处或不易发现处的哨兵。