Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗含
[ànhán]
|
ngầm có ý; ngụ ý; hàm ý; gợi ý。做事、说话包含某种意思而未明白说出。