Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗伤
[ànshāng]
|
1. nội thương (khí, huyết, phủ tạng bị thương do bị té, va chạm, bị đánh...)。泛指由跌、碰、挤、压、踢、打等原因引起的气、血、脏腑、经络的损伤。
2. vết nứt; vết rạn (bên trong)。物体上的不显露的损伤。