Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
晾晒
[liàngshài]
|
phơi nắng。把东西摊开让日光晒。
晾晒粮食。
phơi lương thực.
被褥要经常晾晒。
chăn đệm phải thường xuyên đem phơi nắng.